Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gourdin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡuʁ.dɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gourdin
/ɡuʁ.dɛ̃/
gourdins
/ɡuʁ.dɛ̃/
gourdin
gđ
/ɡuʁ.dɛ̃/
Gậy
ngắn
,
dùi cui
.
Tham khảo
sửa
"
gourdin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)