Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goumier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡu.mje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
goumier
/ɡu.mje/
goumiers
/ɡu.mje/
goumier
gđ
/ɡu.mje/
(
Sử học
)
Lính
mộ
(ở An-giê-ri, Ma-Rốc).
Tham khảo
sửa
"
goumier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)