Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡu.ʒat.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
goujaterie
/ɡu.ʒat.ʁi/
goujaterie
/ɡu.ʒat.ʁi/

goujaterie gc /ɡu.ʒat.ʁi/

  1. Tính đểu cáng mất dạy.
  2. Hành vi đểu cáng mất dạy.

Tham khảo sửa