Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goualante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡwa.lɑ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
goualante
/ɡwa.lɑ̃t/
goualantes
/ɡwa.lɑ̃t/
goualante
gc
/ɡwa.lɑ̃t/
(
Thân mật
)
Bài
vè
.
Tham khảo
sửa
"
goualante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)