Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡwa.lɑ̃t/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
goualante
/ɡwa.lɑ̃t/
goualantes
/ɡwa.lɑ̃t/

goualante gc /ɡwa.lɑ̃t/

  1. (Thân mật) Bài .

Tham khảo

sửa