Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑːz.lɪŋ/
  Hoa Kỳ
 
geese with goslings

Danh từ

sửa

gosling /ˈɡɑːz.lɪŋ/

  1. Ngỗng con, ngỗng non.

Tham khảo

sửa