Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔr.i/

Tính từ

sửa

gory /ˈɡɔr.i/

  1. Dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu.
  2. (Thơ ca) Đỏ như máu.

Tham khảo

sửa