Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔrm.ləs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

gormless /ˈɡɔrm.ləs/

  1. (Thực vật học) Ngu xuẩn, ý thức.

Tham khảo

sửa