Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡuːs.ˈɡris/

Danh từ

sửa

goose-grease /ˈɡuːs.ˈɡris/

  1. Mỡ ngỗng.

Tham khảo

sửa