good-bye
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửagood-bye
- Lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt.
- to say good-bye to somebody — chào từ biệt ai, chia tay ai
- to with (bid) someone good-bye — tạm biệt ai, từ biệt ai
Thán từ
sửagood-bye
- Tạm biệt.
- good-bye for the present! — tạm biệt!
- good-bye to the holidays — tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!
Tham khảo
sửa- "good-bye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)