Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɔ.nɜː/
Danh từ
sửa
goner
/ˈɡɔ.nɜː/
(
Từ lóng
)
Người
hư hỏng
,
người
bỏ
đi,
người
không
còn
hòng
gì
mở mặt
mở
mày
được nữa.
Tham khảo
sửa
"
goner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)