Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gondi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Burunge
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɑːn.di/
Danh từ
sửa
gondi
/ˈɡɑːn.di/
Một
ngôn ngữ
đra-vi-điên ở
Trung
ấn-độ.
Tham khảo
sửa
"
gondi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Burunge
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɡondi]
Danh từ
sửa
gondi
(
số nhiều
gondadee
)
cừu
đực
.
Tham khảo
sửa
Burunge names for Plants and Animals
.