Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực gonadotropes
/ɡɔ.na.dɔt.ʁɔp/
gonadotropes
/ɡɔ.na.dɔt.ʁɔp/
Giống cái gonadotropes
/ɡɔ.na.dɔt.ʁɔp/
gonadotropes
/ɡɔ.na.dɔt.ʁɔp/

gonadotrope

  1. Thúc sinh dục.
    Hormone gonadotrope — hocmon thúc sinh dục

Tham khảo

sửa