Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

gonade số nhiều

  1. Bộ sinh dục.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɔ.nad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gonade
/ɡɔ.nad/
gonades
/ɡɔ.nad/

gonade gc /ɡɔ.nad/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Bộ sinh dục, tuyến sinh dục.

Tham khảo

sửa