Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɔ.mje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gommier
/ɡɔ.mje/
gommiers
/ɡɔ.mje/

gommier /ɡɔ.mje/

  1. Cây cho nhựa gôm.

Tham khảo

sửa