Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gommier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔ.mje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gommier
/ɡɔ.mje/
gommiers
/ɡɔ.mje/
gommier
gđ
/ɡɔ.mje/
Cây
cho
nhựa
gôm
.
Tham khảo
sửa
"
gommier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)