Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡɔ.maʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gommage
/ɡɔ.maʒ/
gommages
/ɡɔ.maʒ/

gommage /ɡɔ.maʒ/

  1. Sự hồ gôm.
    Le gommage des étoffes — sự hồ gôm vải

Tham khảo sửa