Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gold-digging
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡoʊld.ˈdɪɡ.ɡiɳ/
Danh từ
sửa
gold-digging
/ˈɡoʊld.ˈdɪɡ.ɡiɳ/
Sự đào
mỏ
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự
bòn rút
tiền
(bằng sắc đẹp).
(
Số nhiều
)
Mỏ vàng
.
Tham khảo
sửa
"
gold-digging
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)