goinfre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡwɛ̃fʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
goinfre /ɡwɛ̃fʁ/ |
goinfres /ɡwɛ̃fʁ/ |
goinfre gđ /ɡwɛ̃fʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | goinfre /ɡwɛ̃fʁ/ |
goinfres /ɡwɛ̃fʁ/ |
Giống cái | goinfre /ɡwɛ̃fʁ/ |
goinfres /ɡwɛ̃fʁ/ |
goinfre /ɡwɛ̃fʁ/
- (Thân mật) Phàm ăn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "goinfre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)