Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡo.ʊɜː/
Danh từ
sửa
goer
/ˈɡo.ʊɜː/
Người
đi,
người
đi lại.
the comers and goers
— khách qua lại
Thành ngữ
sửa
good (fast) goer
:
Ngựa
phi
hay (nhanh).
Tham khảo
sửa
"
goer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)