Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑːd.ˌpɛr.ənt/

Danh từ sửa

godparent /ˈɡɑːd.ˌpɛr.ənt/

  1. Cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu.

Tham khảo sửa