Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc godkjent
gt godkjent
Số nhiều godkjente
Cấp so sánh
cao

godkjent

  1. Được chấp thuận, thừa nhận, công nhận.
    Forslaget er godkjent.
    Varen er tilsatt godkjent farge.
    godkjent utdanning

Tham khảo

sửa