Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít godhet godheta, godheten
Số nhiều

godhet gđc

  1. Lòng tử tế, lòng tốt, lòng từ thiện.
    Guds godhet
    å føle godhet for noen
    å vise godhet mot noen

Tham khảo sửa