gode
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gode | godet |
Số nhiều | goder | goda, godene |
gode gđ
- Lợi, lợi ích, ích lợi.
- Det følger mange goder med denne jobben.
- et stort gode
- å nyte livets goder — Hưởng các lạc thú ở đời.
Tham khảo
sửa- "gode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)