Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc godartet
gt godartet
Số nhiều godartede, godartete
Cấp so sánh
cao

godartet

  1. (Y) Nhẹ, không độc.
    et godartet sykdomsforløp

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa