Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
godartet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
godartet
gt
godartet
Số nhiều
godartede
,
godartete
Cấp
so sánh
—
cao
—
godartet
(
Y
)
Nhẹ
, không độc.
et
godartet
sykdomsforløp
Phương ngữ khác
sửa
godarta
Tham khảo
sửa
"
godartet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)