Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡoʊ.ˌtɪʃ/

Tính từ

sửa

goatish /ˈɡoʊ.ˌtɪʃ/

  1. (Thuộc) ; có mùi .
  2. Dâm đãng, có máu dê.

Tham khảo

sửa