Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

go forth

  1. Rời khỏi.
    He will go forth from our embrace to make the world a better place.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)