Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gnole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/njɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gnole
/njɔl/
gnole
/njɔl/
gnole
gc
/njɔl/
(
Thông tục
)
Rượu trắng
,
rượu mạnh
.
Tham khảo
sửa
"
gnole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)