Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å gnistre
Hiện tại chỉ ngôi gnistrer
Quá khứ gnistra, gnistret
Động tính từ quá khứ gnistra, gnistret
Động tính từ hiện tại

gnistre

  1. Chói lọi, sáng chói. Xẹt lửa.
    Det gnistret fra sveiseapparatet.
    Snøen gnistret i solskinnet.
    å gå så det gnistrer — Đi thật nhanh.
    å arbeide sa det gnistrer — Làm kịch liệt.

Tham khảo

sửa