gnistre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gnistre |
Hiện tại chỉ ngôi | gnistrer |
Quá khứ | gnistra, gnistret |
Động tính từ quá khứ | gnistra, gnistret |
Động tính từ hiện tại | — |
gnistre
- Chói lọi, sáng chói. Xẹt lửa.
- Det gnistret fra sveiseapparatet.
- Snøen gnistret i solskinnet.
- å gå så det gnistrer — Đi thật nhanh.
- å arbeide sa det gnistrer — Làm kịch liệt.
Tham khảo
sửa- "gnistre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)