Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glutinous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡluːt.nəs/
Tính từ
sửa
glutinous
/ˈɡluːt.nəs/
Dính
,
dính
như
keo
.
Thành ngữ
sửa
glutinous rice
:
Gạo nếp
.
Tham khảo
sửa
"
glutinous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)