Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
glotte
/ɡlɔt/
glotte
/ɡlɔt/

glotte gc /ɡlɔt/

  1. (Giải phẫu) Học thanh môn.
  2. (Từ cổ; nghĩa cổ) Lưỡi gà sáo.

Tham khảo sửa