Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlɑː.kən.ˌspil/

Danh từ sửa

glockenspiel /ˈɡlɑː.kən.ˌspil/

  1. <nhạc> đàn chuông.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
glockenspiel

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡlɔ.kɛn.ʃpil/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
glockenspiel
/ɡlɔ.kɛn.ʃpil/
glockenspiel
/ɡlɔ.kɛn.ʃpil/

glockenspiel /ɡlɔ.kɛn.ʃpil/

  1. (Âm nhạc) Đàn chuông.

Tham khảo sửa