glinse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å glinse |
Hiện tại chỉ ngôi | glinser |
Quá khứ | glinsa, glinset |
Động tính từ quá khứ | glinsa, glinset |
Động tính từ hiện tại | — |
glinse
- Chiếu sáng, sáng loáng, óng ánh, lấp lánh.
- Ansiktet glinset av svette.
- Fingrene glinset av fett.
Tham khảo
sửa- "glinse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)