Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glemme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å glemme
Hiện tại chỉ ngôi
glemmer
Quá khứ
glemte
Động tính từ quá khứ
glemt
Động tính từ hiện tại
—
glemme
Quên
,
bỏ quên
,
sót
.
Du må ikke
glemme
å slå av lyset!
Jeg har
glemt
hva jeg skulle gjøre.
Phương ngữ khác
sửa
glemme
Tham khảo
sửa
"
glemme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)