Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å glemme
Hiện tại chỉ ngôi glemmer
Quá khứ glemte
Động tính từ quá khứ glemt
Động tính từ hiện tại

glemme

  1. Quên, bỏ quên, sót.
    Du må ikke glemme å slå av lyset!
    Jeg har glemt hva jeg skulle gjøre.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa