Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡli.mən/

Danh từ

sửa

gleeman /ˈɡli.mən/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Người hát rong.

Tham khảo

sửa