Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlæs.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

glassmaker /ˈɡlæs.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Người làm kính, người làm thuỷ tinh.

Tham khảo

sửa