Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡla.pis.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
glapissement
/ɡla.pis.mɑ̃/
glapissements
/ɡla.pis.mɑ̃/

glapissement /ɡla.pis.mɑ̃/

  1. Tiếng kêu ăng ẳng (chồn, chó con).
  2. Tiếng the thé.

Tham khảo sửa