Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlæn.dʒə.lɜː/

Tính từ

sửa

glandular /ˈɡlæn.dʒə.lɜː/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) tuyến.
  2. tuyến.

Tham khảo

sửa