Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡlɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
glaire
/ɡlɛʁ/
glaires
/ɡlɛʁ/
glaire
gc
/ɡlɛʁ/
Lòng trắng
trứng
sống
.
(
Y học
)
Nước
nhớt
.
Tham khảo
sửa
"
glaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)