gladsomeness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡlæd.səm.nəs/
Danh từ
sửagladsomeness /ˈɡlæd.səm.nəs/
- Sự sung sướng; sự hân hoan.
- Điều đáng mừng.
Tham khảo
sửa- "gladsomeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gladsomeness /ˈɡlæd.səm.nəs/