Tiếng Pháp

sửa
 
Tượng một đấu sĩ - gladiateur - tại viện bảo tàng Louvre, phiên bản sao lại của tác phẩm vào thế kỷ 3 trước Công Nguyên.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡla.dja.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gladiateur
/ɡla.dja.tœʁ/
gladiateurs
/ɡla.dja.tœʁ/

gladiateur /ɡla.dja.tœʁ/

  1. (Sử học) Đấu sĩ.

Tham khảo

sửa