Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glâc ka dheac
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hrê
sửa
Danh từ
sửa
glâc
ka
dheac
chim
nước
,
đuối
nước
.
Tham khảo
sửa
Cơ sở dữ liệu tiếng đồng bào dân tộc thiểu số Việt - Hrê, Việt - Co
. Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông Quảng Ngãi.