gjenvalg
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjenvalg | gjenvalget |
Số nhiều | gjenvalg | gjenvalga, gjenvalgene |
gjenvalg gđ
Tham khảo
sửa- "gjenvalg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjenvalg | gjenvalget |
Số nhiều | gjenvalg | gjenvalga, gjenvalgene |
gjenvalg gđ