gjenlyd
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjenlyd | gjenlyden |
Số nhiều | gjenlyder | gjenlydene |
gjenlyd gđ
- Tiếng dội lại, tiếng vang lại, tiếng vọng lại.
- De kunne høre gjenlyden av smellet over hele dalen,
- Han ropte så høyt at det gav gjenlyd.
- Tiếng vang, sự chú ý.
- Presidentens tale ga gjenlyd i avisene over hele verden.
Tham khảo
sửa- "gjenlyd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)