gjenforening
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjenforening | gjenforeninga, gjenforeningen |
Số nhiều | gjenforeninger | gjenforeningene |
gjenforening gđc
Từ dẫn xuất sửa
- (1) familiegjenforening: Sự đoàn tụ gia đình.
Tham khảo sửa
- "gjenforening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)