Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gjær
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
gjær
gjæren
Số nhiều
gjærer
gjærene
gjær
gđ
Men.
Hun kjøpte 2 hg
gjær
for å bake brød.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
gjærbakst
gđ
:
Men
bánh
.
(0)
gjærsopp
gđ
:
Men
cái
.
Tham khảo
sửa
"
gjær
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)