gisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gisant /ʒi.zɑ̃/ |
gisantes /ʒi.zɑ̃t/ |
Giống cái | gisante /ʒi.zɑ̃t/ |
gisantes /ʒi.zɑ̃t/ |
gisant /ʒi.zɑ̃/
- Nằm.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gisant /ʒi.zɑ̃/ |
gisants /ʒi.zɑ̃/ |
gisant gđ /ʒi.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "gisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)