girondin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi.ʁɔ̃.dɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | girondin /ʒi.ʁɔ̃.dɛ̃/ |
girondins /ʒi.ʁɔ̃.dɛ̃/ |
Giống cái | girondine /ʒi.ʁɔ̃.din/ |
girondines /ʒi.ʁɔ̃.din/ |
girondin /ʒi.ʁɔ̃.dɛ̃/
- (Thuộc) Xứ Gi-rông-đơ.
- Vignobles girondins — các cánh đồng nho xứ Girông-đơ
- (Sử học) (thuộc) phái Gi-rông-đanh.
Tham khảo
sửa- "girondin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)