Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
girder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɜː.dɜː/
Danh từ
sửa
girder
/ˈɡɜː.dɜː/
Cái
xà nhà
,
cái
rầm
cái
;
cái
rầm
cầu
.
(
Raddiô
)
Cột
(anten... ).
Tham khảo
sửa
"
girder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)