Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɜː.dɜː/

Danh từ

sửa

girder /ˈɡɜː.dɜː/

  1. Cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu.
  2. (Raddiô) Cột (anten... ).

Tham khảo

sửa