Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gipsy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
gipsy
Dân
gipxi
(ở Ân-ddộ).
(
Đùa cợt
)
Người
đàn
bà
da
bánh mật
.
(
Đùa cợt
)
Con mụ
tinh quái
.
Tham khảo
sửa
"
gipsy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)