Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪɫt.ˌɛdʒd/

Tính từ

sửa

gilt-edged /ˈɡɪɫt.ˌɛdʒd/

  1. gáy mạ vàng.
  2. (Thông tục) Nhất hạng.

Tham khảo

sửa