Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
gille
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gilles
/ʒil/
gilles
/ʒil/
gille
gđ
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Vai
ngốc
;
kẻ
khờ dại
.
Tham khảo
sửa
"
gille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)